Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1331070138
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Tiếng anh 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/02/2013 25/03/2013
14 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
15 Kế toán tài chính 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 26/02/2013 22/03/2013
16 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
17 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
18 Giao tiếp kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 25/01/2013
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
34 Tin kế toán 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
40 Tiếng anh 2 I (I)
41 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 23/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo