Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hiền
Mã sinh viên: 1331070155
Lớp: CĐ KT 1 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán I (I)
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
15 Luật kinh tế 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 2 4 D 4 (D) 30/01/2013
17 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
21 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
22 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2014
23 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 5 6.1 C 6.1 (C) 01/10/2013
29 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
30 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
31 Kế toán quản trị 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 8 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 2.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2014
39 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
41 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
44 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2014
45 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 11/09/2013
46 Nguyên lý kế toán 10 9.8 A 9.8 (A) 10/09/2013
47 Kinh tế vi mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo