Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Thị Hồng Lam
Mã sinh viên: 1331070163
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 18/10/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/02/2013 22/03/2013
14 Toán tài chính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/02/2013 16/03/2013
15 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 17/03/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
18 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 27/01/2013
19 Kế toán tài chính 1 2 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2013
20 Thuế 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2013 14/10/2013
25 Kế toán tài chính 2 5.5 6 C 6 (C) 01/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 27/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thị trường chứng khoán 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 15/10/2013
28 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2013
29 Kế toán quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2014 05/03/2014
32 Kiểm toán 1 3 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
34 Tin kế toán 7.5 8 B 8 (B) 20/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/05/2014 06/06/2014
38 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 04/06/2014 ĐPK
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
40 Kinh tế vi mô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
43 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2013
44 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
45 Thuế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 07/10/2013
46 Kế toán tài chính 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2013
47 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2014
48 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 23/03/2014
49 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
50 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo