Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1331070178
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 06/11/2012 ĐPK
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
14 Kế toán tài chính 1 3 4.4 D 4.4 (D) 26/02/2013
15 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
16 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2013
17 Giao tiếp kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 25/01/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
19 Tiếng anh 3 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/02/2013 25/03/2013
20 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
21 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/10/2013 31/10/2013 ĐPK
28 Tài chính công 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 9.5 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
41 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 01/04/2013
42 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
43 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2013
44 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2014
47 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo