Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 1331070223
Lớp: CĐ KT 2 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 22/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 3 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2013
19 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/10/2013 20/10/2013
21 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Kế toán quản trị 9.5 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
29 Kế toán tài chính 3 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2014 01/03/2014
30 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
31 Kiểm toán 1 5 5 D 5 (D) 23/01/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
33 Tin kế toán 8 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2014
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
36 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/05/2014
37 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
38 Kinh tế vi mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giao tiếp kinh doanh 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
45 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2013
46 Quy hoạch tuyến tính I (I)
47 Kế toán tài chính 1 9 8.5 A 8.5 (A) 22/03/2014
48 Kế toán tài chính 2 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 25/03/2014 04/04/2014
49 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo