Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Vân
Mã sinh viên: 1331070231
Lớp: CĐ KT 15 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 11/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/02/2013 15/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
25 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/01/2014 02/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tin kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 04/06/2014
40 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
42 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/03/2013 11/04/2013
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/03/2013 12/04/2013
44 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
45 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 22/03/2014
48 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo