Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phạm Phú Quỳnh
Mã sinh viên: 1331070251
Lớp: CĐ KT 2 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Tiếng anh 2 4 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tin văn phòng 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/08/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
10 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Thuế 9 8.4 B 8.4 (B) 01/03/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 8 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2013
15 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
17 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/02/2013 22/03/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
19 Luật kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013 ĐPK
20 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 22/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 26/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
26 Tài chính công 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 6.4 C 6.4 (C) 01/10/2013
29 Kế toán quản trị 9 8 B 8 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 9 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2014 03/03/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
38 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 24/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/06/2014
41 Tổ chức công tác kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
42 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/03/2014 07/04/2014
43 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2013
44 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
45 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
46 Kế toán tài chính 1 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
47 Kinh tế vi mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo