Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hải Vân
Mã sinh viên: 1331070279
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/08/2012 03/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Nguyên lý kế toán 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/09/2013 17/10/2013
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013 ĐPK
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2013 ĐPK
17 Luật kinh tế 6 5 D 5 (D) 07/02/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
25 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
28 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013 ĐPK
29 Kế toán tài chính 2 5 6.4 C 6.4 (C) 01/10/2013
30 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
31 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2014
33 Kế toán quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2014 ĐPK
34 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2014
35 Kế toán thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2014
36 Kiểm toán 1 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/01/2014 22/02/2014
38 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2014
39 Tin kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/01/2014 26/02/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2014
41 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
42 Kiểm toán 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tin kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/05/2014
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2014
47 Toán cao cấp C1 4 4 D 4 (D) 06/09/2013
48 Luật kinh tế 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2013 28/09/2013
49 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 22/03/2014 04/04/2014
50 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo