Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Quyên
Mã sinh viên: 1331070293
Lớp: CĐ KT 8 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4.2 D 4.2 (D) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
13 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2013
14 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
15 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2013
16 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
17 Thuế ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 11/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
21 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2013
22 Kế toán tài chính 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 26/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thuế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 22/03/2013
24 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
26 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
28 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp ** 9.5 ** 8.9 ** A 8.9 (A) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tài chính doanh nghiệp ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 13/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
32 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
33 Tài chính công 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2013
34 Kế toán quản trị 10 9.3 A 9.3 (A) 25/01/2014
35 Kế toán tài chính 3 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2014
36 Kế toán thuế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 01/02/2014
37 Kiểm toán 1 ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
39 Tin kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
40 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/06/2013 25/06/2013
43 Kế toán tài chính 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 26/05/2014
44 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 9.7 A 9.7 (A) 29/05/2014
45 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
47 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 23/05/2014
48 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2014
49 Luật kinh tế 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 28/09/2013
50 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo