Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Huyền
Mã sinh viên: 1331070334
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 9 8.3 B 8.3 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 5 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2013
17 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2013 ĐPK
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 24/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8 B 8 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 7 8 B 8 (B) 23/05/2014
41 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 19/03/2014 04/04/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013
44 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
45 Tin văn phòng 10 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2013
46 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
47 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo