Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Quý
Mã sinh viên: 1331070351
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 30/08/2013 28/09/2013
14 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2013
18 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2013
19 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
20 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
22 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
24 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
27 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/10/2013 16/10/2013
29 Tài chính công 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2013
30 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 4 D 4 (D) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/05/2014
42 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
43 Kế toán tài chính 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/03/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo