Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Lan
Mã sinh viên: 1331070356
Lớp: CĐ KT 8 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 06/09/2013
14 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/02/2013 22/03/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 17/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/01/2013 22/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 27/09/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 4.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 18/01/2014
36 Tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
39 Xác suất thống kê toán 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 10/06/2013 24/06/2013
40 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2013
41 Thuế 4 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
42 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
43 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2014
44 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/05/2014 05/06/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
46 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
47 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/05/2014 09/06/2014
48 Tin văn phòng 0 8.5 1.8 7.4 F B 7.4 (B) 20/03/2014 14/04/2014
49 Tiếng anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
50 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2013
51 Marketing căn bản I (I)
52 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2014
54 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/09/2014 26/09/2014
55 Tiếng anh 1 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2014 15/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo