Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331070357
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/09/2012 03/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 16/03/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 2 6 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
18 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 01/10/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính công 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/01/2014 26/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
39 Kiểm toán 1 5.5 6 C 6 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/05/2014
42 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2014
43 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 05/10/2013
44 Kinh tế vi mô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2014
45 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo