Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thân
Mã sinh viên: 1331070399
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 16/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
17 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2013 22/03/2013
18 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
19 Thuế 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
22 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2013 17/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 13/10/2013
28 Kế toán tài chính 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2013
29 Tài chính công 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2013
30 Tiếng anh 4 4 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 5.5 6 C 6 (C) 24/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
42 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
43 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 20/03/2014
44 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013
45 Tin văn phòng 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/03/2013 02/04/2013
46 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/03/2014 14/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo