Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1331070409
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 5 D 5 (D) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Lý thuyết thống kê I (I)
14 Luật kinh tế I (I)
15 Kế toán tài chính 1 I (I)
16 Thuế ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tài chính doanh nghiệp I (I)
20 Kế toán tài chính 2 I (I)
21 Tài chính công ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo