Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hạnh Phương Thúy
Mã sinh viên: 1331070415
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 02/11/2012 ĐPK
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 4 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2013
17 Thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 04/10/2013 05/11/2013 ĐPK
22 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9 A 9 (A) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 6 7 B 7 (B) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo