Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Trang
Mã sinh viên: 1331070418
Lớp: CĐ KT 8 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
14 Luật kinh tế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2013 22/03/2013
15 Kế toán tài chính 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/02/2013 22/03/2013
16 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2013
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 18/09/2013 14/10/2013
20 Tài chính doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
21 Thị trường chứng khoán ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán tài chính 2 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 01/10/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính công 2.5 4 D 4 (D) 27/09/2013
24 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán quản trị 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
29 Kế toán tài chính 3 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/01/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2014
31 Kiểm toán 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
32 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
33 Tin kế toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
34 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
36 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/06/2013 24/06/2013
37 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2013
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
41 Xác suất thống kê toán ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp C1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xác suất thống kê toán I (I)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
46 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
47 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
49 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo