Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Dịu
Mã sinh viên: 1331070421
Lớp: CĐ KT 2 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5 D 5 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 14/09/2013 13/10/2013
14 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
15 Thuế 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 22/03/2013
16 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/02/2013 15/03/2013
17 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
20 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
21 Kế toán tài chính 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 08/02/2013 22/03/2013
22 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 18/09/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2013 17/10/2013
27 Thị trường chứng khoán 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
28 Tài chính công 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 01/10/2013 18/10/2013
30 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
31 Kế toán quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2.9 6.5 F C 6.5 (C) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2014 05/03/2014
34 Kiểm toán 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2014 26/02/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 16/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.5 C 6.5 (C) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
42 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 26/03/2013
43 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo