Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lan
Mã sinh viên: 1331070484
Lớp: CĐ KT 21 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 24/09/2012 08/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 2 3 3 F F 3 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Xác suất thống kê toán 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3.5 ** 3 ** F 3 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 25/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/02/2014 04/03/2014
31 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/02/2014 27/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
39 Kinh tế vi mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
42 Nguyên lý kế toán 7.5 8 B 8 (B) 21/03/2014
43 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 01/04/2013
44 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013
45 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2013
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo