Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1331070494
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4 D 4 (D) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 02/11/2012 ĐPK
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 16/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 7 7.8 B 7.8 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2014 05/03/2014
33 Kiểm toán 1 3 4 D 4 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/02/2014 ĐPK
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 0 6.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/05/2014 04/06/2014
40 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2013
41 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2013
42 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2013
43 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo