Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hồng Thắm
Mã sinh viên: 1331070496
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 9 9.2 A 9.2 (A) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 30/08/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.9 ** F ** ** 26/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thuế 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kiểm toán 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
41 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2013
42 Kế toán tài chính 1 9.5 9 A 9 (A) 22/03/2014
43 Kế toán tài chính 2 10 9.5 A 9.5 (A) 25/03/2014
44 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 27/03/2014 14/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo