Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1331070503
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 4 D 4 (D) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
18 Thuế 6 5.7 I C 5.7 (C) 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2013 22/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Marketing căn bản ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 13/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/09/2013 14/10/2013
24 Kế toán tài chính 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 20/09/2013 15/10/2013
27 Tài chính công 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 3.5 4 D 4 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2014 05/03/2014
32 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
34 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 0 2.3 F 2.3 (F) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 23/05/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
41 Tiếng anh 2 I (I)
42 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 01/04/2013
43 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 17/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Nguyên lý kế toán 9 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2013
45 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo