Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thanh Thảo
Mã sinh viên: 1331070533
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 6 C 6 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 5 D 5 (D) 08/02/2013
18 Thuế 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/01/2014 27/02/2014
22 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2014
23 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2013
25 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 13/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2013 14/10/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 3 5 D 5 (D) 27/09/2013
29 Thị trường chứng khoán 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
30 Tài chính công 3.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
31 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
32 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 3 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
37 Tin kế toán 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 26/02/2014
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/02/2014 04/03/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2014
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 23/05/2014
43 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2013
44 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
45 Kế toán tài chính 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/03/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
47 Thống kê doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2014
48 Tài chính công 5 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo