Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Mai
Mã sinh viên: 1331070537
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh ** 3 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2013 17/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 9 9.2 A 9.2 (A) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 7.5 8 B 8 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/01/2014 22/02/2014
35 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo