Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh
Mã sinh viên: 1331070547
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Lý thuyết thống kê I (I)
14 Luật kinh tế I (I)
15 Kế toán tài chính 1 I (I)
16 Thuế I (I)
17 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
19 Luật kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
20 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2014
21 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2014
22 Kế toán tài chính 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2014
23 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 25/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2014 ĐPK
27 Thị trường chứng khoán 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 24/09/2014 12/10/2014
28 Kế toán tài chính 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2014
29 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2014 03/10/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014
31 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2014
32 Tài chính công 7 7 B 7 (B) 20/09/2014
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 22/01/2015
34 Tin kế toán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2015
35 Kế toán tài chính 3 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2015 12/02/2015
36 Kế toán quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2015
37 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
38 Kế toán thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2015
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
40 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2015
41 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2015
42 Tổ chức công tác kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 20/05/2015
45 Tin văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/03/2014
46 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
47 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo