Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1331070564
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 6 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 4 4.9 D 4.9 (D) 26/02/2013
19 Thuế 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 25/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/10/2013
28 Tài chính công 7 7 B 7 (B) 27/09/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4 D 4 (D) 18/01/2014
36 Tin kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán tài chính 1 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/05/2014 11/06/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6 C 6 (C) 28/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2014
43 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2014
44 Xác suất thống kê toán I (I)
45 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
46 Tin văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/10/2013
47 Tiếng anh 2 ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê toán I (I)
49 Kế toán tài chính 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/03/2014 04/04/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 22/03/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo