Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Nhân
Mã sinh viên: 1331070573
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 2 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 4 5 D 5 (D) 08/02/2013
18 Thuế 7 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/10/2013 18/10/2013
26 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2014 ĐPK
35 Tin kế toán 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2013
41 Nguyên lý kế toán 10 9.3 A 9.3 (A) 10/09/2013
42 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
43 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2014
44 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo