Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ
Mã sinh viên: 1331070586
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2013
17 Thuế 0 ** 3.1 ** F ** ** 28/01/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 13/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tài chính công 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 8.5 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 16/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán quản trị 7 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kiểm toán 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 10/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 4.5 6 C 6 (C) 23/05/2014
40 Tiếng anh 2 I (I)
41 Thuế 4 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2013
42 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo