Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh Thư
Mã sinh viên: 1331070588
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/09/2012 03/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Luật kinh tế 0 ** 2.8 ** F ** ** 07/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính 1 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuế 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/01/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
21 Luật kinh tế ** ** ** (I) 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thuế ** ** ** (I) 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán tài chính 1 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013
27 Tài chính doanh nghiệp I (I)
28 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 I (I)
30 Tài chính công 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2013
31 Marketing căn bản 6 4 D 4 (D) 13/09/2013
32 Tiếng anh 4 5 5.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 23/09/2013 21/10/2013
33 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
34 Kế toán quản trị I (I)
35 Kế toán tài chính 3 I (I)
36 Kế toán thuế I (I)
37 Kiểm toán 1 I (I)
38 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tin kế toán 0 0 F (I) 24/01/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** (I) 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Luật kinh tế I (I)
45 Nguyên lý kế toán I (I)
46 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo