Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1331070607
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.3 I C 6.3 (C) 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5 D 5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 21/03/2013
16 Luật kinh tế 5 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 I (I)
18 Thuế 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/01/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp I (I)
25 Thị trường chứng khoán I (I)
26 Kế toán tài chính 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Marketing căn bản 0 ** 0 ** F ** ** 13/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
31 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán tài chính 3 I (I)
33 Kế toán thuế ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kiểm toán 1 ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
36 Tin kế toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/01/2014 10/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo