Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Dung
Mã sinh viên: 1331070635
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 22/10/2012
13 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
14 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2013 22/03/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2013 17/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 25/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2013 17/10/2013
28 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/02/2014 03/03/2014
31 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8.5 8 B 8 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
36 Tin kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 10/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
41 Tiếng anh 2 I (I)
42 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/04/2013 13/04/2013
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/04/2013 ĐPK
44 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
45 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
46 Tiếng anh 1 7.5 8 B 8 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo