Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Thị Phượng
Mã sinh viên: 1331070662
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 15/10/2013
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
19 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 27/01/2013
20 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 26/02/2013
21 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
22 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
23 Giao tiếp kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 25/01/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
25 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/09/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/10/2013
30 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2013
31 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 6.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán quản trị 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
34 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2014
35 Kế toán thuế ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kiểm toán 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/01/2014 26/02/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
38 Tin kế toán 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 12/02/2014 08/03/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kế toán quản trị 9.5 8.9 A 8.9 (A) 27/05/2014
41 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2014
42 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
45 Kế toán tài chính 2 10 9.8 A 9.8 (A) 25/03/2014
46 Kinh tế vi mô ** 9.5 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 16/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo