Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Trang
Mã sinh viên: 1331070663
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 0 1.8 I F 1.8 (F) 20/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Lý thuyết thống kê I (I)
16 Luật kinh tế I (I)
17 Kế toán tài chính 1 I (I)
18 Thuế I (I)
19 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (KT) 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 31/07/2014
22 Thi tốt nghiệp thực hành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 31/07/2014
23 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo