Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh
Mã sinh viên: 1331070666
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 30/08/2012 20/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 5 5.9 C 5.9 (C) 26/02/2013
19 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 22/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2014 08/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 25/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
43 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 21/03/2014
44 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2014
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2013
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2013
47 Toán cao cấp C1 3 2.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 06/09/2013 05/10/2013
48 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013
49 Kế toán tài chính 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo