Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoan
Mã sinh viên: 1331070680
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 28/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.5 ** F ** ** 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 1 I (I)
18 Thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo