Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quỳnh Anh
Mã sinh viên: 1331070687
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuế 3 4.9 D 4.9 (D) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 25/09/2013 14/10/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2013 17/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
26 Tài chính công 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2013 17/10/2013
27 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán tài chính 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 26/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
39 Kinh tế vi mô 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 19/05/2014 02/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/05/2014 04/06/2014
42 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2014
43 Nguyên lý kế toán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2014
44 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
45 Tiếng anh 1 9 9.3 A 9.3 (A) 14/09/2013
46 Tiếng anh 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2013
47 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 05/10/2013
48 Kế toán tài chính 1 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 04/09/2013 03/10/2013
49 Tin văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 29/08/2014
50 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo