Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Huế
Mã sinh viên: 1331070699
Lớp: CĐ KT 13 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 3 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 18/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 10/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Nguyên lý kế toán 5 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 5 5.7 I C 5.7 (C) 22/03/2013
17 Thuế 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 27/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 13/09/2013 17/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 2.5 4 D 4 (D) 01/10/2013
26 Tài chính công 3.5 5 D 5 (D) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
28 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 10 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7 6 C 6 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/01/2014 10/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán tài chính 3 9.5 8.9 A 8.9 (A) 22/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin kế toán 6 7 B 7 (B) 04/06/2014
41 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 23/05/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
43 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2013
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2014
46 Xác suất thống kê toán I (I)
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2014
48 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo