Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huệ
Mã sinh viên: 1331070705
Lớp: CĐ KT 9 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2012
4 Kinh tế vi mô 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 3 4.6 D 4.6 (D) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5 D 5 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/01/2014 27/02/2014
22 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
24 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2013 14/10/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
28 Kế toán tài chính 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
29 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 5 D 5 (D) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
33 Kế toán tài chính 3 7.5 8 B 8 (B) 29/01/2014
34 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 26/02/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
37 Tin kế toán 6 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
42 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2014
43 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2013
44 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/03/2013
46 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 26/03/2014
47 Thị trường chứng khoán I (I)
48 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/03/2014 04/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo