Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Mã sinh viên: 1331070718
Lớp: CĐ KT 10 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
16 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
18 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 25/02/2013
21 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 27/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 14/10/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 ** 1.5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 4 5 D 5 (D) 05/09/2014
30 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
31 Kế toán quản trị 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 14/02/2014 10/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 26/05/2014 09/06/2014
44 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2014 26/09/2014
45 Luật kinh tế 4 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo