Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1331070738
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/03/2012 20/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán I (I)
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
13 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 08/04/2013 ĐPK
15 Lý thuyết thống kê ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 29/01/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2013
18 Thuế 0 ** 1.3 ** F ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Marketing căn bản ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2013 14/10/2013
24 Kế toán tài chính 2 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 01/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính doanh nghiệp 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
27 Tài chính công 4 5 D 5 (D) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán quản trị ** 8.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 25/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán tài chính 3 ** 9.5 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 29/01/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán thuế ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 01/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kiểm toán 1 ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động kinh tế ** 3.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin kế toán 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 20/01/2014 26/02/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 9.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 C 6 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2014
41 Xác suất thống kê toán 1 2.7 I F 2.7 (F) 26/04/2013 ĐPK
42 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
43 Tin học văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/03/2013 11/04/2013
44 Xác suất thống kê toán I (I)
45 Thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2013
46 Xác suất thống kê toán 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 30/08/2014 26/09/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2014
48 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo