Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Phượng
Mã sinh viên: 1331070748
Lớp: CĐ KT 10 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4 D 4 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 20/04/2012 ĐPK
6 Tin văn phòng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 30/08/2012 20/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
15 Luật kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/01/2013 22/03/2013
17 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013 ĐPK
21 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 25/09/2013 14/10/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 1.5 7 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/01/2014 22/02/2014
35 Tin kế toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2014 10/03/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
39 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
40 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
41 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 29/03/2013
42 Toán cao cấp C1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 05/10/2013
43 Xác suất thống kê toán 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 05/10/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
45 Tài chính doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 26/03/2014 09/04/2014
46 Tiếng anh 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo