Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Hằng
Mã sinh viên: 1331070753
Lớp: CĐ KT 14 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 6 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Luật kinh tế I (I)
16 Kế toán tài chính 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 1 7 2 6 F C 6 (C) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2013
19 Tiếng anh 3 6 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo