Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Hằng
Mã sinh viên: 1331070765
Lớp: CĐ KT 10 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
17 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2013
18 Kế toán tài chính 1 3 4.6 D 4.6 (D) 30/01/2013
19 Thuế 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 25/02/2013
22 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 27/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 14/10/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 6 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 8 7.6 B 7.6 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 8.5 8 B 8 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0.5 4.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/02/2014 10/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/05/2014
40 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2013 09/10/2013
42 Thuế 9 8 B 8 (B) 13/09/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo