Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thanh Tâm
Mã sinh viên: 1331070769
Lớp: CĐ KT 14 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 2 4 D 4 (D) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 24/08/2012 03/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 4 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
20 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2013
28 Marketing căn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
29 Tiếng anh 4 6.5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
36 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2014
37 Tin kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 22/01/2014 03/03/2014
39 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
42 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
43 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2013
44 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 12/09/2013
46 Kinh tế vi mô 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo