Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Thị út
Mã sinh viên: 1331070781
Lớp: CĐ KT 10 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
15 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2013
17 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
21 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 27/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 4.5 6 C 6 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 5 6 C 6 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 0 ** 2 ** F ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
30 Kế toán quản trị I (I)
31 Kế toán tài chính 3 I (I)
32 Kế toán thuế I (I)
33 Kiểm toán 1 ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
35 Tin kế toán 0 0 F (I) 14/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** (I) 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xác suất thống kê toán 8 8.3 B 8.3 (B) 01/04/2013
38 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013
39 Toán cao cấp C1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/03/2013 11/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo