Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Phương
Mã sinh viên: 1331070793
Lớp: CĐ KT 14 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 28/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 0 2.2 F 2.2 (F) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 0 1.3 I F 1.3 (F) 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/09/2012 22/10/2012
13 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
14 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
17 Luật kinh tế I (I)
18 Kế toán tài chính 1 4 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2013
19 Thuế 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 22/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 04/10/2013
23 Tin văn phòng I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp 1 3 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2013 15/10/2013
27 Kế toán tài chính 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2013
28 Tài chính công 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2013
29 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
30 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
32 Kế toán quản trị 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 25/01/2014 26/02/2014
33 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 29/01/2014 01/03/2014
34 Kế toán thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2014
35 Kiểm toán 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 23/01/2014 26/02/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
37 Tin kế toán 0 0 F (I) 12/02/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 22/01/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2014
41 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 22/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
44 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
45 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 21/03/2014
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2013
47 Toán cao cấp C1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2013 19/10/2013 ĐPK
48 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
49 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2013
50 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2013
51 Tin văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
52 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo