Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tuấn Nghĩa
Mã sinh viên: 1331070811
Lớp: CĐ KT 14 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 8 B 8 (B) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 14/09/2013 04/11/2013 ĐPK
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 01/02/2013 16/03/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
18 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 07/02/2013
19 Kế toán tài chính 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2013 22/03/2013
20 Thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2013
21 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2013
22 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 01/10/2013 18/10/2013
28 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2013
29 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 26/02/2014 ĐPK
31 Kế toán quản trị 10 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 23/01/2014 26/02/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
36 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 12/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5 D 5 (D) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/05/2014 12/06/2014
39 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 24/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 8 8 B 8 (B) 23/05/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
43 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
44 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2014
45 Kế toán tài chính 2 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/03/2014 04/04/2014
46 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo