Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyên
Mã sinh viên: 1331070843
Lớp: CĐ KT 14 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 29/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2012
4 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.6 D 4.6 (D) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/08/2012 18/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
16 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2013
18 Thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 7 7 B 7 (B) 01/10/2013
26 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2013
27 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/02/2014 27/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5 D 5 (D) 22/01/2014
37 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
41 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 29/03/2013
42 Tin văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/10/2013
43 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
44 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2014
45 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo