Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Hà
Mã sinh viên: 1331070868
Lớp: CĐ KT 10 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 20/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 18/03/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
16 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2013 01/04/2013 ĐPK
17 Kế toán tài chính 1 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2013
18 Thuế 6 6 C 6 (C) 03/02/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013 ĐPK
20 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
21 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
23 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
25 Kế toán tài chính 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/10/2013 18/10/2013
26 Tài chính công 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2013
27 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2014
29 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2014
31 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 5.5 6 C 6 (C) 14/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.6 D 4.6 (D) 22/01/2014
36 Kế toán thuế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
40 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 29/03/2013
41 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2014
42 Kế toán tài chính 2 10 10 A 10 (A) 25/03/2014
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo