Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1331070877
Lớp: CĐ KT 10 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 1 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 26/01/2013 21/03/2013
15 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2013 22/03/2013
17 Thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 25/02/2013 22/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7.5 8 B 8 (B) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 7.5 7 B 7 (B) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6 C 6 (C) 29/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
40 Xác suất thống kê toán 9 8.5 A 8.5 (A) 01/04/2013
41 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
42 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
43 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
44 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo